Thông báo
Ngành Cao đẳng điều dưỡng
13:49 | 11/11/2022 815
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành đào tạo : Điều dưỡng
Mã số : 6720301
Trình độ đào tạo : Cao đẳng
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
Thời gian đào tạo : 36 tháng
Mã
MH/MĐ
|
Tên môn học/mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
TH/
Thực tập/
bài tập/
thảo luận
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung/ đại cương
|
20
|
435
|
157
|
255
|
23
|
MH 1
|
Giáo dục chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
MH 2
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
MH 3
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
MH 4
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
4
|
75
|
36
|
35
|
4
|
MH 5
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
MH 6
|
Tiếng Anh
|
5
|
120
|
42
|
72
|
6
|
II
|
Các môn học/ mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
42
|
857
|
433
|
372
|
52
|
MH 7
|
Xác suất, thống kê y học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 8
|
Sinh học và Di truyền
|
2
|
32
|
18
|
12
|
2
|
MH 9
|
Hóa học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 10
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
80
|
45
|
30
|
5
|
MH 11
|
Hóa sinh
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 12
|
Lý sinh
|
1
|
15
|
14
|
0
|
1
|
MH 13
|
Sinh lý bệnh- Miễn dịch
|
2
|
40
|
28
|
10
|
2
|
MH 14
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
2
|
40
|
28
|
10
|
2
|
MH 15
|
Điều dưỡng cơ sở 1
|
4
|
90
|
28
|
55
|
7
|
MH 16
|
Điều dưỡng cơ sở 2
|
4
|
90
|
28
|
55
|
7
|
MH 17
|
Dược lý
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 18
|
Tâm lý - Y đức - Tổ chức y tế
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 19
|
Nâng cao sức khỏe và Hành vi con người
|
1
|
15
|
14
|
0
|
1
|
MH 20
|
Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
MH 21
|
Dinh dưỡng - Tiết chế - Sức khỏe - Môi trường & Vệ sinh
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 22
|
Y học cổ truyền
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 23
|
Dịch tễ và các bệnh Truyền nhiễm
|
3
|
95
|
28
|
60
|
7
|
MH 24
|
Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
II.2
|
Môn học/mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
47
|
1411
|
292
|
1041
|
78
|
MH 25
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 26
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa - Chăm sóc sức khỏe Tâm thần
|
8
|
230
|
60
|
160
|
10
|
MH 27
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa
|
6
|
200
|
30
|
160
|
10
|
MH 28
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình
|
5
|
158
|
28
|
120
|
10
|
MH 29
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
5
|
158
|
28
|
120
|
10
|
MH 30
|
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực
|
3
|
100
|
15
|
80
|
5
|
MH 31
|
Quản lý Điều dưỡng
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 32
|
Thực hành nghiên cứu khoa học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 33
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
2
|
60
|
15
|
40
|
5
|
MH 34
|
Phục hồi chức năng
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 35
|
Chăm sóc người bệnh cao tuổi
|
4
|
85
|
30
|
45
|
10
|
MH 36
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
270
|
0
|
260
|
10
|
|
Tổng cộng môn học bắt buộc
|
109
|
2703
|
882
|
1668
|
153
|
II.3
|
Môn học/mô đun tự chọn (chọn 2 trong 7 môn học sau)
|
14
|
210
|
196
|
0
|
14
|
MH 37
|
Ngoại ngữ chuyên ngành Y
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 38
|
Điều dưỡng thảm họa
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 39
|
Các chương trình y tế quốc gia
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 40
|
Dược lâm sàng
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 41
|
Chăm sóc sức khỏe Trẻ em nâng cao
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 42
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình nâng cao
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 43
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa nâng cao
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
|
Tổng
|
123
|
2913
|
1078
|
1668
|
167
|
Các bản tin tiếp theo:
13:54 | 11/11/2022 887
14:02 | 11/11/2022 632
14:04 | 11/11/2022 716
09:04 | 29/12/2022 662