HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:1.415.654
Hôm qua:2.014
Hôm nay:131

Thông báo

Ngành Cao đẳng Dược

13:54 | 11/11/2022 516

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

                             Ngành đào tạo                : Dược

Mã số                               : 6720201

Trình độ đào tạo            : Cao đẳng

Hình thức đào tạo          : Chính quy

Đối tượng tuyển sinh     : Học sinh đã tốt nghiệp THPT

Thời gian đào tạo           : 36 tháng

Mã môn học

Tên môn học

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Trong đó

LT

TH/

Thực tập/

bài tập/

thảo luận

Kiểm tra

I

Các môn học chung/ đại cương

20

435

157

255

23

MH 1

Giáo dục chính trị

4

75

41

29

5

MH 2

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH 3

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

MH 4

Giáo dục quốc phòng và an ninh

4

75

36

35

4

MH 5

Tin học

3

75

15

58

2

MH 6

Tiếng Anh

5

120

42

72

6

II

Các môn học chuyên môn ngành, nghề

II.1

Môn học cơ sở

24

480

245

210

25

MH 7

Xác suất, thống kê y học

2

30

28

0

2

MH 8

Sinh học và Di truyền

2

32

18

12

2

MH 9

Hóa đại cương và vô cơ

3

60

30

28

2

MH 10

Vật lý đại cương

2

30

28

0

2

MH 11

Giải phẫu - Sinh lý

4

80

45

30

5

MH 12

Vi sinh - Ký sinh trùng

2

40

28

10

2

MH 13

Hóa sinh

2

45

15

28

2

MH 14

Hóa hữu cơ

3

60

30

28

2

MH 15

Hóa phân tích

4

90

28

56

6

II.2

Môn học chuyên môn ngành, nghề

66

1569

541

942

86

MH 16

Viết và đọc tên thuốc

-Thực vật dược

4

90

28

56

6

MH 17

Bệnh học cơ sở

3

45

43

0

2

MH 18

Dược lý 1

4

84

42

36

6

MH 19

Dược liệu

4

90

28

56

6

MH 20

Hóa dược

4

75

43

28

4

MH 21

Dược lý 2

5

105

43

56

6

MH 22

Bào chế 1

4

90

28

56

6

MH 23

Dược cổ truyền

3

60

30

28

2

MH 24

Bào chế 2

5

105

43

56

6

MH 25

Dược lâm sàng

4

75

43

28

4

MH 26

Tổ chức và Quản lý dược

2

30

28

0

2

MH 27

Pháp chế dược

3

45

43

0

2

MH 28

Kiểm nghiệm thuốc

4

90

28

56

6

MH 29

Kỹ năng giao tiếp và bán hàng dược

3

60

28

28

4

MH 30

Đảm bảo chất lượng thuốc

2

30

28

0

2

MH 31

Marketing dược - Kinh tế dược

2

45

15

28

2

MH 32

Thực tập tại cơ sở sản xuất

2

90

0

85

5

MH 33

Thực tập tại cơ sở bán lẻ thuốc

2

90

0

85

5

MH 34

Thực tập tốt nghiệp

6

270

0

260

10

 

Tổng cộng môn học bắt buộc

110

2484

943

1407

134

II.3

Môn học tự chọn (chọn 2 trong 6 môn học sau cho đủ 4 tín chỉ )

12

240

116

112

12

MH 35

Thực hành nghiên cứu khoa học

2

30

28

0

2

MH 36

Quản lý tồn trữ thuốc

2

45

15

28

2

MH 37

Độc chất học

2

45

15

28

2

MH 38

Quản trị học

2

30

28

0

2

MH 39

Thực hành tốt phòng thí nghiệm

2

45

15

28

2

MH 40

Thực hành tốt sản xuất thuốc

2

45

15

28

2

 

Tổng

122

2724

1059

1519

146

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: