Thông báo
Ngành Cao đẳng Dược
13:54 | 11/11/2022 516
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành đào tạo : Dược
Mã số : 6720201
Trình độ đào tạo : Cao đẳng
Hình thức đào tạo : Chính quy
Đối tượng tuyển sinh : Học sinh đã tốt nghiệp THPT
Thời gian đào tạo : 36 tháng
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
LT
|
TH/
Thực tập/
bài tập/
thảo luận
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung/ đại cương
|
20
|
435
|
157
|
255
|
23
|
MH 1
|
Giáo dục chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
MH 2
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
MH 3
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
MH 4
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
4
|
75
|
36
|
35
|
4
|
MH 5
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
MH 6
|
Tiếng Anh
|
5
|
120
|
42
|
72
|
6
|
II
|
Các môn học chuyên môn ngành, nghề
|
II.1
|
Môn học cơ sở
|
24
|
480
|
245
|
210
|
25
|
MH 7
|
Xác suất, thống kê y học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 8
|
Sinh học và Di truyền
|
2
|
32
|
18
|
12
|
2
|
MH 9
|
Hóa đại cương và vô cơ
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
MH 10
|
Vật lý đại cương
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 11
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
80
|
45
|
30
|
5
|
MH 12
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
2
|
40
|
28
|
10
|
2
|
MH 13
|
Hóa sinh
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 14
|
Hóa hữu cơ
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
MH 15
|
Hóa phân tích
|
4
|
90
|
28
|
56
|
6
|
II.2
|
Môn học chuyên môn ngành, nghề
|
66
|
1569
|
541
|
942
|
86
|
MH 16
|
Viết và đọc tên thuốc
-Thực vật dược
|
4
|
90
|
28
|
56
|
6
|
MH 17
|
Bệnh học cơ sở
|
3
|
45
|
43
|
0
|
2
|
MH 18
|
Dược lý 1
|
4
|
84
|
42
|
36
|
6
|
MH 19
|
Dược liệu
|
4
|
90
|
28
|
56
|
6
|
MH 20
|
Hóa dược
|
4
|
75
|
43
|
28
|
4
|
MH 21
|
Dược lý 2
|
5
|
105
|
43
|
56
|
6
|
MH 22
|
Bào chế 1
|
4
|
90
|
28
|
56
|
6
|
MH 23
|
Dược cổ truyền
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
MH 24
|
Bào chế 2
|
5
|
105
|
43
|
56
|
6
|
MH 25
|
Dược lâm sàng
|
4
|
75
|
43
|
28
|
4
|
MH 26
|
Tổ chức và Quản lý dược
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 27
|
Pháp chế dược
|
3
|
45
|
43
|
0
|
2
|
MH 28
|
Kiểm nghiệm thuốc
|
4
|
90
|
28
|
56
|
6
|
MH 29
|
Kỹ năng giao tiếp và bán hàng dược
|
3
|
60
|
28
|
28
|
4
|
MH 30
|
Đảm bảo chất lượng thuốc
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 31
|
Marketing dược - Kinh tế dược
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 32
|
Thực tập tại cơ sở sản xuất
|
2
|
90
|
0
|
85
|
5
|
MH 33
|
Thực tập tại cơ sở bán lẻ thuốc
|
2
|
90
|
0
|
85
|
5
|
MH 34
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
270
|
0
|
260
|
10
|
|
Tổng cộng môn học bắt buộc
|
110
|
2484
|
943
|
1407
|
134
|
II.3
|
Môn học tự chọn (chọn 2 trong 6 môn học sau cho đủ 4 tín chỉ )
|
12
|
240
|
116
|
112
|
12
|
MH 35
|
Thực hành nghiên cứu khoa học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 36
|
Quản lý tồn trữ thuốc
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 37
|
Độc chất học
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 38
|
Quản trị học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 39
|
Thực hành tốt phòng thí nghiệm
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 40
|
Thực hành tốt sản xuất thuốc
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
|
Tổng
|
122
|
2724
|
1059
|
1519
|
146
|
Các bản tin trước:
13:49 | 11/11/2022 498
Các bản tin tiếp theo:
14:02 | 11/11/2022 375
14:04 | 11/11/2022 402
09:04 | 29/12/2022 374
14:16 | 01/06/2023 248
Các tin mới
Các tin đọc nhiều