Toggle navigation
Home
GIỚI THIỆU
Trường CĐ Y tế Hải Phòng
Đảng ủy
Ban giám hiệu
Công đoàn
Đoàn thanh niên
Phòng đào tạo - NCKH&HTQT
Phòng Công tác HSSV
Phòng Thanh tra,Khảo thí - KĐCL
Phòng Tổ chức, HC&QT
Phòng Tài chính - Kế toán
Phòng Công nghệ thông tin
Khoa Điều dưỡng
Khoa Dược
Khoa Y học lâm sàng
Khoa Y tế công cộng
Khoa Khoa học cơ bản
Bộ môn CSSK Sinh sản
TUYỂN SINH
Đăng Ký Tuyển Sinh Online
Thông Báo Tuyển Sinh
ĐÀO TẠO
Thời khóa biểu
Ngành nghề đào tạo
CÔNG KHAI
Công khai hoạt động GDNN
Công khai Chương trình đào tạo
Công khai Đội ngũ nhà giáo
Công khai Cơ sở vật chất
Văn bằng - Chứng chỉ
Công khai Kết quả KĐCL
Công khai Quy định, Quy CHế
NCKH
THƯ VIỆN
Ngành CĐ Điều dưỡng
Ngành CĐ Dược
Ngành CĐ Hộ sinh
Ngành Trung cấp Y sĩ
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Tuyển sinh
Lịch thi
Thời khóa biểu
Tra cứu TKB
Phòng học
Công tác ĐBCL
HSSV - Đoàn thanh niên
Ngành nghề đào tạo
Tra cứu HSSV
Sổ cấp bằng
Tin tức hoạt động
Kế Hoạch Công Tác
Tuyên truyền, Phổ biến Chính sách Pháp luật
Biểu mẫu, QĐ, QC
NCKH - Hợp tác quốc tế
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ LĐTB&XH -
Tổng cục GDNN
Bộ Lao động - Thương binh & Xã hội
Trang Tuyển Sinh
Vu đào tạo chính quy -GDNN
- Tin tức -
Báo Giáo dục Thời đại
Diễn đàn Giáo dục
Văn bản pháp quy
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Lao động
Tin tức 24h
Báo Tiền phong
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.773.160
Hôm qua:
28.644
Hôm nay:
10.273
Danh sách sinh viên
Lớp :
CĐD6B
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
2010020002
Nguyễn Đức
Anh
Hải Phòng
2
2010020080
Nguyễn Xuân
Anh
Hải Phòng
3
2010020001
Trần Tuấn
Anh
Hải Phòng
4
2010020004
Phạm Duy
Công
Hải Phòng
5
2010020029
Hoàng Thị Thùy
Dương
Hải Phòng
6
2010020009
Đặng Thị Mỹ
Hạnh
Hải Phòng
7
2010020034
Trần Thị
Hằng
Hải Phòng
8
2010020011
Nguyễn Thị
Hòa
Hải Phòng
9
2010020094
Chu Huy
Hoàng
Hải Phòng
10
2010020083
Nguyễn Hồng
Khanh
Hải Phòng
11
2010020014
Nguyễn Trung
Mạnh
Hải Phòng
12
2010020016
Vũ Thị
Nhanh
Hải Phòng
13
2010020018
Trần Mai
Phương
Hải Phòng
14
2010020019
Trần Quang
Thanh
Thái Bình
15
2010020081
Bùi Thị
Thảo
Hải Phòng
16
2010020020
Nguyễn Thị
Thảo
Hải Phòng
17
2010020031
Vũ Thị
Thoàn
Hải Phòng
18
2010020022
Trần Thị Hoài
Thu
Hải Phòng
19
2010020027
Ngô Thị Thanh
Thủy
Hải Phòng
20
2010020093
Phạm Tài
Tuệ
Hải Phòng
21
2010020025
Nguyễn Thị Bích
Xuyến
Hải Phòng