Toggle navigation
Home
GIỚI THIỆU
Trường CĐ Y tế Hải Phòng
Đảng ủy
Ban giám hiệu
Công đoàn
Đoàn thanh niên
Phòng đào tạo - NCKH&HTQT
Phòng Công tác HSSV
Phòng Thanh tra,Khảo thí - KĐCL
Phòng Tổ chức, HC&QT
Phòng Tài chính - Kế toán
Phòng Công nghệ thông tin
Khoa Điều dưỡng
Khoa Dược
Khoa Y học lâm sàng
Khoa Y tế công cộng
Khoa Khoa học cơ bản
Bộ môn CSSK Sinh sản
TUYỂN SINH
Đăng Ký Tuyển Sinh Online
Thông Báo Tuyển Sinh
ĐÀO TẠO
Thời khóa biểu
Ngành nghề đào tạo
CÔNG KHAI
Công khai hoạt động GDNN
Công khai Chương trình đào tạo
Công khai Đội ngũ nhà giáo
Công khai Cơ sở vật chất
Văn bằng - Chứng chỉ
Công khai Kết quả KĐCL
Công khai Quy định, Quy CHế
NCKH
THƯ VIỆN
Ngành CĐ Điều dưỡng
Ngành CĐ Dược
Ngành CĐ Hộ sinh
Ngành Trung cấp Y sĩ
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Tuyển sinh
Lịch thi
Thời khóa biểu
Tra cứu TKB
Phòng học
Công tác ĐBCL
HSSV - Đoàn thanh niên
Ngành nghề đào tạo
Tra cứu HSSV
Sổ cấp bằng
Tin tức hoạt động
Kế Hoạch Công Tác
Tuyên truyền, Phổ biến Chính sách Pháp luật
Biểu mẫu, QĐ, QC
NCKH - Hợp tác quốc tế
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ LĐTB&XH -
Tổng cục GDNN
Bộ Lao động - Thương binh & Xã hội
Trang Tuyển Sinh
Vu đào tạo chính quy -GDNN
- Tin tức -
Báo Giáo dục Thời đại
Diễn đàn Giáo dục
Văn bản pháp quy
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Lao động
Tin tức 24h
Báo Tiền phong
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.807.599
Hôm qua:
40.612
Hôm nay:
4.100
Danh sách sinh viên
Lớp :
CĐD8C
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
2210020074
Đỗ Thị Kim
Anh
Hải Phòng
2
2210020075
Hoàng Thị Lan
Anh
Hải Phòng
3
2210020076
Nguyễn Thị Lan
Anh
Hải Phòng
4
2210020079
Nhữ Phương
Anh
Quảng Ninh
5
2210020080
Nguyễn Ngọc
Ánh
Hải Phòng
6
2210020082
Lê Thanh
Bách
Hải Phòng
7
2210020084
Cao Mỹ
Duyên
Hải Phòng
8
2210020083
Bùi Trung
Dũng
Hải Phòng
9
2210020085
Nguyễn Đức
Đại
Hải Phòng
10
2210020086
Hoàng Thị Thu
Hà
Hải Phòng
11
2210020087
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
Hải Phòng
12
2210020089
Vũ Thị Thu
Hiền
Thanh Hóa
13
2210020090
Hoàng Thị
Huế
Hải Phòng
14
2210020091
Đỗ Thanh
Huyền
Quảng Ninh
15
2210020093
Trần Tiến
Hưng
Haỉ Phòng
16
2210020094
Bùi Thị Mai
Linh
Quảng Ninh
17
2210020095
Phạm Thị Thùy
Linh
Hải Phòng
18
2210020096
Nguyễn Quang
Minh
Hải Phòng
19
2210020098
Nguyễn Thành
Nam
Hà Nội
20
2210020099
Nguyễn Vũ Hoàng
Nam
An Giang
21
2210020157
Trần Thu
Nga
Hải Phòng
22
2210020101
Vũ Thị Minh
Thanh
Hải Phòng
23
2210020102
Hoàng Thị Thanh
Thảo
Hải Phòng
24
2210020219
Hoàng Thị Hoài
Thương
Hải Phòng
25
2210020104
Nguyễn Thu
Trang
Thái Bình
26
2210020105
Phạm Thị Quỳnh
Trang
Hải Phòng
27
2210020106
Đỗ Thị Ánh
Vân
Hải Phòng