HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:1.415.679
Hôm qua:2.014
Hôm nay:156

Thông báo

Ngành Cao đẳng Hộ sinh

14:02 | 11/11/2022 376

 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Ngành đào tạo           : Hộ sinh

Mã số                           : 6720303

Trình độ đào tạo       : Cao đẳng

Hình thức đào tạo    : Chính quy

Đối tượng tuyển sinh: Học sinh đã tốt nghiệp THPT

Thời gian đào tạo      : 36 tháng

Mã môn học

Tên môn học

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Lý thuyết

TH/ Thực tập/bài tập/thảo luận/lâm sàng

Kiểm tra

I.

Các môn học chung/đại cương

20

435

157

255

23

MH 1

Giáo dục chính trị

4

75

41

29

5

MH 2

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH 3

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

MH 4

Giáo dục quốc phòng và an ninh

4

75

36

35

4

MH 5

Tin học

3

75

15

58

2

MH 6

Tiếng Anh

5

120

42

72

6

II.

Các môn học chuyên môn ngành, nghề

II.1.

Môn học cơ sở

34

674

366

269

39

MH 7

Xác suất, thống kê y học

2

30

28

0

2

MH 8

Sinh học và Di truyền

2

32

18

12

2

MH 9

Hóa học

2

30

28

0

2

MH 10

Lý sinh

1

15

14

0

1

MH 11

Vi sinh - Ký sinh trùng

2

40

28

10

2

MĐ 12

Giải phẫu - Sinh lý

4

80

45

30

5

MH 13

Sinh lý bệnh- Miễn dịch

2

40

28

10

2

MH 14

Hóa sinh

2

45

15

28

2

MH 15

Dược lý

2

45

15

28

2

MH 16

Dịch tễ và các bệnh Truyền nhiễm

2

62

17

40

5

MH 17

Dinh dưỡng -Tiết chế – Sức khỏe – Môi trường & Vệ sinh

2

30

28

0

2

MH 18

Nâng cao sức khỏe và Hành vi con người

1

15

14

0

1

MH 19

Tâm lý - Y đức - Tổ chức y tế

2

30

28

0

2

MH 20

Giao tiếp-giáo dục sức khỏe 

3

60

30

28

2

MH 21

Kiểm soát nhiễm khuẩn

2

45

15

28

2

MH 22

Điều dưỡng cơ sở

3

75

15

55

5

II.2.

Môn học chuyên môn ngành, nghề

41

1328

282

980

66

MH 23

Chăm sóc sức khỏe phụ nữ và nam học

3

75

28

43

4

MH 24

Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén

4

135

28

100

7

MH 25

Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ chuyển dạ, đẻ thường và đẻ khó

5

160

28

122

10

MH 26

Chăm sóc bà mẹ sau đẻ

3

105

15

85

MH 27

Chăm sóc sơ sinh

4

135

28

100

7

MH 28

Chăm sóc sức khỏe trẻ dưới 5 tuổi

3

118

28

85

5

MH 29

Chăm sóc sức khoẻ sinh sản cộng đồng

3

75

28

42

5

MH 30

Dân số - Kế hoạch hóa gia đình

4

135

28

100

7

MH 31

Quản lý Hộ sinh

2

30

28

0

2

MH 32

Thực hành nghiên cứu khoa học

2

30

28

0

2

MH 33

Chăm sóc Hộ sinh nâng cao

2

60

15

43

2

MH 34

Thực tập tốt nghiệp

6

270

0

260

10

 

Tổng cộng môn học bắt buộc

95

2437

805

1504

128

II.3.

Khối kiến thức tự chọn (chọn 2 trong 6 môn học sau)

12

315

99

204

12

MH 35

Tiếng Anh nâng cao

2

30

28

0

2

MH 36

Chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên

2

60

15

43

2

MH 37

Chăm sóc người bệnh nội khoa

2

60

13

45

2

MH 38

Chăm sóc người bệnh ngoại khoa

2

60

13

45

2

MH 39

Y học cổ truyền

2

45

15

28

2

MH 40

Các bệnh lây truyền qua đường tình dục

2

60

15

43

2

 

Tổng cộng

107

2752

904

1708

140 

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Tuyển sinh online

Đăng nhập

Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò


Đăng nhập

Tìm kiếm thông tin

Tìm kiếm
fanpage_facebook
Biểu mẫu