Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
TH/ Thực tập/bài tập/thảo luận/lâm sàng
|
Kiểm tra
|
I.
|
Các môn học chung/đại cương
|
20
|
435
|
157
|
255
|
23
|
MH 1
|
Giáo dục chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
MH 2
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
MH 3
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
MH 4
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
4
|
75
|
36
|
35
|
4
|
MH 5
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
MH 6
|
Tiếng Anh
|
5
|
120
|
42
|
72
|
6
|
II.
|
Các môn học chuyên môn ngành, nghề
|
II.1.
|
Môn học cơ sở
|
34
|
674
|
366
|
269
|
39
|
MH 7
|
Xác suất, thống kê y học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 8
|
Sinh học và Di truyền
|
2
|
32
|
18
|
12
|
2
|
MH 9
|
Hóa học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 10
|
Lý sinh
|
1
|
15
|
14
|
0
|
1
|
MH 11
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
2
|
40
|
28
|
10
|
2
|
MĐ 12
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
80
|
45
|
30
|
5
|
MH 13
|
Sinh lý bệnh- Miễn dịch
|
2
|
40
|
28
|
10
|
2
|
MH 14
|
Hóa sinh
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 15
|
Dược lý
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 16
|
Dịch tễ và các bệnh Truyền nhiễm
|
2
|
62
|
17
|
40
|
5
|
MH 17
|
Dinh dưỡng -Tiết chế – Sức khỏe – Môi trường & Vệ sinh
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 18
|
Nâng cao sức khỏe và Hành vi con người
|
1
|
15
|
14
|
0
|
1
|
MH 19
|
Tâm lý - Y đức - Tổ chức y tế
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 20
|
Giao tiếp-giáo dục sức khỏe
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
MH 21
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 22
|
Điều dưỡng cơ sở
|
3
|
75
|
15
|
55
|
5
|
II.2.
|
Môn học chuyên môn ngành, nghề
|
41
|
1328
|
282
|
980
|
66
|
MH 23
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ và nam học
|
3
|
75
|
28
|
43
|
4
|
MH 24
|
Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén
|
4
|
135
|
28
|
100
|
7
|
MH 25
|
Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ chuyển dạ, đẻ thường và đẻ khó
|
5
|
160
|
28
|
122
|
10
|
MH 26
|
Chăm sóc bà mẹ sau đẻ
|
3
|
105
|
15
|
85
|
5
|
MH 27
|
Chăm sóc sơ sinh
|
4
|
135
|
28
|
100
|
7
|
MH 28
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ dưới 5 tuổi
|
3
|
118
|
28
|
85
|
5
|
MH 29
|
Chăm sóc sức khoẻ sinh sản cộng đồng
|
3
|
75
|
28
|
42
|
5
|
MH 30
|
Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
4
|
135
|
28
|
100
|
7
|
MH 31
|
Quản lý Hộ sinh
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 32
|
Thực hành nghiên cứu khoa học
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 33
|
Chăm sóc Hộ sinh nâng cao
|
2
|
60
|
15
|
43
|
2
|
MH 34
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
270
|
0
|
260
|
10
|
|
Tổng cộng môn học bắt buộc
|
95
|
2437
|
805
|
1504
|
128
|
II.3.
|
Khối kiến thức tự chọn (chọn 2 trong 6 môn học sau)
|
12
|
315
|
99
|
204
|
12
|
MH 35
|
Tiếng Anh nâng cao
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MH 36
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên
|
2
|
60
|
15
|
43
|
2
|
MH 37
|
Chăm sóc người bệnh nội khoa
|
2
|
60
|
13
|
45
|
2
|
MH 38
|
Chăm sóc người bệnh ngoại khoa
|
2
|
60
|
13
|
45
|
2
|
MH 39
|
Y học cổ truyền
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 40
|
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục
|
2
|
60
|
15
|
43
|
2
|
|
Tổng cộng
|
107
|
2752
|
904
|
1708
|
140
|